Có 2 kết quả:

粮荒 liáng huāng ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄤ糧荒 liáng huāng ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) famine
(2) critical shortage of grain

Từ điển Trung-Anh

(1) famine
(2) critical shortage of grain